--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giữ sức khỏe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giữ sức khỏe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ sức khỏe
+ verb
to take care of one's health
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
giữ sức khỏe
:
to take care of one's health
+
phổi bò
:
(thông tục) Wear one's heart upon one's sleeve
+
tôn ti
:
hierarchy
+
inventable
:
có thể phát minh, có thể sáng chế
+
swelter
:
tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt